Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bách hoá



noun
All kinds of goods
bán bách hoá to deal with all kinds of goods, to deal with all lines of merchandise
cửa hàng bách hoá tổng hợp general department store

[bách hoá]
xem tạp hoá



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.